Dung môi
Dung môi là chất hòa tan chất tan tạo thành dung dịch. Các ứng dụng phổ biến của dung môi hữu cơ là chất pha loãng sơn, chất tẩy rửa,…Công ty cung ứng nhiều loại dung môi nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khác hàng thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau.
ứng dụng | |
Axêtôn | Dung môi/nhựa/dùng sản xuất bisphenon A, MIBK, cồn isopropyl, cồn điaxêtôn |
đỉnh↑ |
ứng dụng | |
Axit adipic | Nhựa PU, nhựa TPU |
đỉnh↑ |
ứng dụng | |
Xiclohexanon (CYC) | Nguyên liệu chế biến của CPL |
đỉnh↑ |
ứng dụng | |
EAC | Băng, nhựa, mục |
đỉnh↑ |
ứng dụng | |
Dầu đậu nành epoxy hóa (ESBO) | Da PVC, màng, mạ và đúc ép |
đỉnh↑ |
ứng dụng | |
Axit fomic | Dùng sản xuất cao su, da và thuốc nhuộm…. |
đỉnh↑ |
ứng dụng | |
Axit fumaric | Hồ giấy, nhựa. |
đỉnh↑ |
ứng dụng | |
Hyđro peroxit | Là tác nhân ôxi hóa, tác nhân giảm nước thải đô thị và công nghiệp để xử lý hóa học hữu cơ và vô cơ; tẩy trắng trong ngành dệt và sản xuất giấy |
đỉnh↑ |
ứng dụng | |
Cồn isopropyl (IPA) | Các lớp bảo vệ, Mực, Hợp chất làm sạch, Tác nhân chống đông và phá băng, Các công thức chất pha loãng sơn、nitroxenlulô |
đỉnh↑ |
ứng dụng | |
Metylen Clorua (MC) | A.k.a. Diclorometan/Metylen Diclorua. Là dung môi hữu ích cho nhiều quy trình hóa học và được sử dụng rộng rãi như là chất tẩy sơn và chất tẩy nhờn. |
đỉnh↑ |
ứng dụng | |
MEK | PU, nhựa PVC, Sơn, Mục in, Tách chất phụ gia và dầu bôi trơn, Nguyên liệu thô để tổng hợp hữu cơ |
đỉnh↑ |
ứng dụng | |
MIBK | Mực in, Chất phụ gia, dung môi |
đỉnh↑ |
ứng dụng | |
N-Butyl Axetat (NBAC) | Dung môi dùng sản xuất nhựa; Sơn; Sơn mài & màu nhuộm; Da nhân tạo; Nước hoa; Chiết xuất hương vị; Tác nhân khử nước. |
đỉnh↑ |
ứng dụng | |
N-propyl exetat (NPAC) | Được sử dụng làm dung môi của mực và chất pha loãng sơn. Sử dụng cho thiết bị chiết axit axetic có độ sạch thấp |
đỉnh↑ |
ứng dụng | |
Pentaerythritol (PENTA) | Nhựa alkyd, Chất dẻo, Phụ gia ngành dệt, Chất bôi trơn, Chất chống ôxi hóa, Chất phụ gia |
đỉnh↑ |
ứng dụng | |
Phenol | Chất khử trùng/nhựa/chất làm mềm dẻo/thuốc/để sản xuất bisphenon A, xiclohexanon, aniline, 2,6-xylenol…. |
đỉnh↑ |
ứng dụng | |
Ngành điện tử | Chất chống gỉ kim loại, hóa chất làm đông cao su. |
Ngành thực phẩm | Gia vị chua cho thực phẩm, chất dinh dưỡng cho men bia |
đỉnh↑ |
ứng dụng | |
THF | Nhựa PTMG, dung môi, dung dịch sơn phủ ngoài cùng, sơn, mực in, TPEE |
đỉnh↑ |
ứng dụng | |
1.4BG (BDO) | Nhựa PBT, chất dẻo kỹ thuật, sợi, nhựa PU, da, vật liệu xây dựng, TPEE, THF, pôliexte |
đỉnh↑ |